Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà tôi
[nhà tôi]
|
my husband; my wife; my better half
My husband/wife has been out
I don't like salty food and neither does my wife
my house
My house is beyond the church and near the filling-station
He couldn't come to my house nor could I go to his house
my family
All my family enjoy reading
Từ điển Việt - Việt
nhà tôi
|
đại từ
từ để nói về vợ hay chồng mình
chị ngồi chơi, nhà tôi đang bận tí việc