Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cây xăng
[cây xăng]
|
service station; petrol station; gas station; filling station
Từ điển Việt - Việt
cây xăng
|
danh từ
trạm giao, bán xăng cho các phương tiện giao thông
vào cây xăng đổ xăng cho xe máy