Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma-phi-a
[mafia]
|
(tiếng Pháp gọi là Mafia) mafia
Reputed Mafia leader Joseph "Crazy Joe" Gallo was gunned down during a birthday party
The Godfather by US novelist Mario Puzo, who writes about the Mafia
Mafioso
Từ điển Việt - Việt
ma-phi-a
|
danh từ
tổ chức bí mật của những kẻ chuyên làm việc phi pháp (phiên âm từ tiếng Anh Mafia )