Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mafia
['mæfiə; 'mɑfiə]
|
danh từ
băng đảng tội phạm Ma-phi-a
(chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
Từ điển Việt - Việt
mafia
|
danh từ
Tổ chức bí mật chuyên làm việc phi pháp (giết người, buôn ma tuý,...), lũng đoạn cả một số cơ quan luật pháp, phổ biến ở Ý, Mĩ.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mafia
|
mafia
mafia (n)
clique, gang, coterie, faction, set, circle