Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh nhật
[sinh nhật]
|
birthday
Birthday card/cake/present/party
Our birthdays fall on the same day
She always remembers me on my birthday
How can I make up for forgetting your birthday?
Từ điển Việt - Việt
sinh nhật
|
danh từ
kỷ niệm ngày sinh ra
tổ chức sinh nhật; ngày vừa sinh nhật ngoại gia (Truyện Kiều)