Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiệp
[thiệp]
|
card
Wedding invitation
Invitation card
Compliment slip; greetings card
Christmas card
New Year greetings card
Would you like to send a card with the flowers; Would you like to attach a card to the flowers?
Từ điển Việt - Việt
thiệp
|
danh từ
thiếp
thiệp cưới
tính từ
khéo cư xử trong giao thiệp
người lịch thiệp