Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kèm theo
[kèm theo]
|
to attach; to enclose; to accompany
Please find enclosed/attached the itemized invoice
A CV enclosed with a letter of introduction
Enclosed is the latest report from the sales department
You should read the attached/enclosed documents carefully ; You should read the enclosures carefully