Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bữa tiệc
[bữa tiệc]
|
festin; banquet; party
Reunion party
Send-off/farewell party
Từ điển Việt - Việt
bữa tiệc
|
danh từ
bữa ăn trọng thể có mời khách
bữa tiệc chia tay; bữa tiệc mừng thăng chức; Bữa tiệc của vua Quang Trung có đủ mặt mấy trăm gia đình giàu có ở Kẻ Chợ. (Nguyễn Huy Thiệp)