Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lượt
[lượt]
|
time
I phoned them many times without getting any answer
spell; sitting; move; turn
Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next?
You have the floor; It's your turn to speak
Today is his turn to do the washing, but he is nowhere to be seen
To miss one's turn
You'll have to wait (until) your turn to ask a question
Từ điển Việt - Việt
lượt
|
danh từ
hàng bằng tơ, dệt thưa
khăn lượt chỉnh tề
từng lần làm việc gì
thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần (Truyện Kiều)
thứ tự trước sau hoặc luân phiên
chờ gọi đến lượt
lớp vật mỏng trên bề mặt vật khác
bao hai lượt giấy