Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ lỡ
[bỏ lỡ]
|
to miss; to waste; to goof
To miss/waste a good chance; To let a good opportunity slip
To miss a string of opportunities to a draw
Từ điển Việt - Việt
bỏ lỡ
|
động từ
không tận dụng được dịp may
bỏ lỡ cơ hội đi du học