Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không kích
[không kích]
|
to stage an air attack/raid/strike; to bomb
Nearly two months after bombing a house where Saddam Hussein was thought to be hiding, Army engineers used bulldozers and backhoes Wednesday to look for evidence that he might have been killed in the air strike.
Từ điển Việt - Việt
không kích
|
động từ
đánh bằng hoả lực máy bay
máy bay địch bất ngờ không kích địa đạo