Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công binh
[công binh]
|
the Engineers; the Corps of Engineers; the Engineer Corps
Royal Engineers
Từ điển Việt - Việt
công binh
|
danh từ
binh chủng chuyên phụ trách khắc phục, xây dựng công trình quân sự
công binh hoàng gia