Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oanh kích
[oanh kích]
|
to bomb; to strafe
Bombing attack; bombing raid; air raid
Từ điển Việt - Việt
oanh kích
|
động từ
đánh phá bằng bom hoặc pháo lớn
máy bay oanh kích trận địa