Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩn náu
[ẩn náu]
|
to hide; to shelter; to lurk
The murderer was lurking in the dense forest
Evil thinking lurks in one
Từ điển Việt - Việt
ẩn náu
|
động từ
lánh; giấu mình ở nơi kín đáo
tên giết người ẩn náu trong rừng