Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
juggle
['dʒʌgl]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
trò tung hứng; trò xiếc
sự lừa bịp, sự lừa gạt
động từ
(
to
juggle
with
something
) tung (đồ vật, nhất là những quả bóng) lên trên không, bắt lấy chúng rồi lại tung chúng lên nữa, cứ thế mãi, sao cho luôn có một quả bóng ở trên không; tung hứng
to
juggle
(
with
)
plates
,
balls
tung hứng đĩa, bóng
(
to
juggle
with
something
) sắp đặt lại; tráo trở
juggling
with
one's
timetable
to
fit
in
one's
three-week
trip
sắp đặt lại thời khoá biểu cho khớp với chuyến đi ba tuần của mình
the
government
juggled
with
the
figures
and
facts
to
hide
political
stability
chính phủ tráo trở các số liệu và sự kiện để che giấu tình trạng bất ổn về chính trị
lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
to
juggle
someone
out
of
something
lừa bịp ai lấy cái gì
to
juggle
something
away
dùng mánh khoé để lấy cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
juggle
|
juggle
juggle
(v)
fit in
, manage, organize, cope with, run, deal with
manipulate
, falsify, alter, misrepresent, tamper with, disguise, rearrange
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.