Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fact
[fækt]
|
danh từ
việc, sự việc
thú nhận đã làm việc gì
sự thật
sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
sự thật của vấn đề là...
sự kiện
sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được
thực tế
thực tế là
cơ sở lập luận
cơ sở lập luận của anh ta không chắc
trên thực tế, thực tế là
nói tóm lại
thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
sự thật tự nó phơi bày rành rành
(pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facts
|
facts
facts (n)
  • particulars, details, specifics, essentials, statistics, data, figures
  • truth, evidence, proof, reality, actuality