Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
timetable
['taimtəbl]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule
Chuyên ngành Anh - Việt
timetable
['taimtəbl]
|
Kinh tế
thời gian biểu; bảng giờ
Kỹ thuật
biểu thời gian, bảng ghi giờ
Xây dựng, Kiến trúc
biểu thời gian, bảng ghi giờ