Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạn định
[hạn định]
|
to set a limit to ...; to set a deadline to ...
To set a limit to a chief constable's powers
To set a deadline to the completion of a plan
To work to deadlines
To complete on schedule/ahead of schedule
To meet/miss a deadline
Từ điển Việt - Việt
hạn định
|
động từ
đặt trong một giới hạn, một chừng mực
bão dưỡng đúng hạn định