Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hẳn hoi
[hẳn hoi]
|
properly; thoroughly
Either do nothing or do something and do it thoroughly
Từ điển Việt - Việt
hẳn hoi
|
tính từ
đầy đủ các yêu cầu như đòi hỏi
nhận giấy yêu cầu hẳn hoi
thật sự có
À, cái ấy có thể xảy ra được lắm, vì bố người ta cũng là một nhà nho hẳn hoi, mà một nhà nho thì vẫn khí khái lắm. (Vũ Trọng Phụng)