Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grind
[graind]
|
danh từ
|
động từ ground
|
Tất cả
danh từ
sự xay, sự tán, sự nghiền
sự mài
tiếng nghiến ken két
(nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
the
daily
grind
công việc hằng ngày
cuộc đi bộ để tập luyện
lớp học cấp tốc để đi thi; lớp luyện thi
(từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
động từ
ground
xay, tán, nghiền
to
grind
corn
into
flour
xay lúa mì thành bột
mài, giũa
to
grind
a
knife
mài dao
to
grind
diamonds
mài kim cương
to
grind
one's
teeth
together
nghiến răng
the
ship
grinding
on
the
rocks
tàu sạt vào những tảng đá
to
grind
one's
heel
into
the
ground
di di gót chân xuống đất
đàn áp, áp bức, đè nén
to
grind
the
faces
of
the
poor
áp bức người nghèo
quay (cối xay cà phê)
to
grind
music
out
of
a
hurdy-gurdy
quay đàn
to
grind
out
some
verses
nặn ra vài câu thơ
bắt (ai) làm việc cật lực
nhồi nhét
to
grind
for
the
exam
học nhồi để thi
to
grind
away
( +
at
) làm cật lực, làm tích cực
học tập cần cù; học gạo
to
grind
down
xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
hành hạ, áp bức
to
grind
in
(kỹ thuật) mài, nghiền, rà
to
grind
out
đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
nghiền, nạo ra
to
grind
out
an
oath
nghiến răng lại mà nguyền rủa
to
grind
up
nghiền nhỏ, tán nhỏ
to
grind
one's
own
axe
theo đuổi mục đích cá nhân
to
have
an
axe
to
grind
có một mục đích cá nhân phải đạt
to
grind
to
a
halt
/
standstill
hãm lại, dừng lại
Chuyên ngành Anh - Việt
grind
[graind]
|
Hoá học
nghiền
Kỹ thuật
sự mài, sự mài sắc (dụng cụ cắt); mài, mài sắc; (mài) rà (xupap); xay, tán, nghiền
Sinh học
sự nghiền nhỏ, sự nghiền mịn || xay, tán
Toán học
nghiền
Xây dựng, Kiến trúc
sự xay, sự tán, sự nghiền, sự đập nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grind
|
grind
grind
(n)
chore
, toil, slog, tedium, routine, drudgery
antonym:
joy
grind
(v)
crush
, pulverize, pound, mince, break up, mill
grate
, rasp, gnash, scrape
antonym:
glide
sharpen
, file, whet, abrade, polish, smooth
antonym:
blunt
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.