Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grind
[graind]
|
danh từ
sự xay, sự tán, sự nghiền
sự mài
tiếng nghiến ken két
(nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
công việc hằng ngày
cuộc đi bộ để tập luyện
lớp học cấp tốc để đi thi; lớp luyện thi
(từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
động từ ground
xay, tán, nghiền
xay lúa mì thành bột
mài, giũa
mài dao
mài kim cương
nghiến răng
tàu sạt vào những tảng đá
di di gót chân xuống đất
đàn áp, áp bức, đè nén
áp bức người nghèo
quay (cối xay cà phê)
quay đàn
nặn ra vài câu thơ
bắt (ai) làm việc cật lực
nhồi nhét
học nhồi để thi
( + at ) làm cật lực, làm tích cực
học tập cần cù; học gạo
xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
hành hạ, áp bức
(kỹ thuật) mài, nghiền, rà
đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
nghiền, nạo ra
nghiến răng lại mà nguyền rủa
nghiền nhỏ, tán nhỏ
theo đuổi mục đích cá nhân
có một mục đích cá nhân phải đạt
hãm lại, dừng lại
Chuyên ngành Anh - Việt
grind
[graind]
|
Hoá học
nghiền
Kỹ thuật
sự mài, sự mài sắc (dụng cụ cắt); mài, mài sắc; (mài) rà (xupap); xay, tán, nghiền
Sinh học
sự nghiền nhỏ, sự nghiền mịn || xay, tán
Toán học
nghiền
Xây dựng, Kiến trúc
sự xay, sự tán, sự nghiền, sự đập nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grind
|
grind
grind (n)
chore, toil, slog, tedium, routine, drudgery
antonym: joy
grind (v)
  • crush, pulverize, pound, mince, break up, mill
  • grate, rasp, gnash, scrape
    antonym: glide
  • sharpen, file, whet, abrade, polish, smooth
    antonym: blunt