Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
standstill
['stændstil]
|
danh từ
sự dừng lại, sự đứng lại
công việc dần dần khưng lại
sự bế tắc
ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Chuyên ngành Anh - Việt
standstill
['stændstil]
|
Hoá học
dừng, lặng
Kỹ thuật
dừng, lặng
Xây dựng, Kiến trúc
sự dừng lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
standstill
|
standstill
standstill (n)
halt, stop, stoppage, cessation, end, dead end, full stop