Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giới chức
[giới chức]
|
officials; authorities
To be on good terms with the local authorities
Iraqi officials took reporters to the airport Thursday afternoon before the U.S. attack
Từ điển Việt - Việt
giới chức
|
danh từ
người có chức vụ, đại diện cho một ngành nào đó
giới chức ngành kinh tế