Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phóng viên
[phóng viên]
|
chronicler; legman; reporter; correspondent
Crime reporter
This article is from our Hanoi correspondent
'Embedded reporter'
My friend is a reporter of the "Liberated Saigon" daily; My friend reports for the "Liberated Saigon" daily
Từ điển Việt - Việt
phóng viên
|
danh từ
người chuyên đi lấy tin tức, tài liệu cho một tờ báo, đài truyền hình
(...) ông phóng viên bùi ngùi đứng dậy cảm ơn ông chủ bút và cáo từ lui ra (Nguyễn Công Hoan)