Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảm giá
[giảm giá]
|
to reduce/lower/cut the prices; to discount
Special offer: 20% off
They promised to give me 20 % off
Our store is currently offering a 5% discount on radios
We can't give discount to filthy rich misers like you!
Cash discount
Discount for early payment
Quantity discount
Seasonal discount
"Concessions for students"
Chuyên ngành Việt - Anh
giảm giá
[giảm giá]
|
Kinh tế
reduction in price
Kỹ thuật
depreciation
Toán học
depreciation
Từ điển Việt - Việt
giảm giá
|
động từ
hạ thấp giá hàng hoá trên thị trường hơn so với trước đó; trái với tăng giá
giảm giá tăng tính cạnh tranh; hàng giảm giá