Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuyến mãi
[khuyến mãi]
|
to promote
She went to Vietnam to promote her new record
on special offer; promotional
There's a special offer on coffee this week; Coffee's on special offer this week
Promotional campaign
To open a promotional fair
sales promotion
(Sales) promotion technique
They helped much in the promotion of our new dictionary
Từ điển Việt - Việt
khuyến mãi
|
động từ
tặng kèm sản phẩm động viên việc mua hàng
gần dịp tết, các cửa hàng đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn