Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có công
[có công]
|
( có công với ai ) to deserve well of somebody
To deserve well of one's country
( có công làm điều ) to deserve credit for doing something; to be instrumental in doing something
To take the credit for doing something
To give somebody the credit for doing something
She is accredited/credited with having discovered this scandal
It is greatly to his credit that he told us the news
Từ điển Việt - Việt
có công
|
tính từ
cùng góp sức vào một việc quan trọng
một gia đình có công với cách mạng
ra sức làm việc gì