Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công nhận
[công nhận]
|
to admit; to acknowledge; to recognize
To recognize somebody as king
He has finally won recognition for his work
Their doctrine has been widely admitted
Từ điển Việt - Việt
công nhận
|
động từ
coi là hợp với sự thật, với lẽ phải hoặc với luật pháp
công trình nghiên cứu của ông ấy đã được công nhận
tuyên bố là chính đáng
lễ trao bằng công nhận di tích quốc gia