Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gián điệp
[gián điệp]
|
spy; mole
To eliminate a spy network/ring
The so-called plumber turned out to be a spy !
To work as a spy for somebody; To spy for somebody
To be accused of spying for the enemy
espionage
Espionage is secret collection of confidential information about a government or a business competitor
Spy fever
Từ điển Việt - Việt
gián điệp
|
danh từ
người được cài vào phe đối phương để do thám, thu thập bí mật
tên gián điệp nguy hiểm; hoạt động chống gián điệp