Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chung sống
[chung sống]
|
to marry; to cohabit; to live together as husband and wife
How dare you live/cohabit with such a hoodlum without your parents' permission!
After living together as husband and wife for 10 years/after ten years of marriage, they decided to divorce each other
Từ điển Việt - Việt
chung sống
|
động từ
cùng ăn ở với nhau
chưa cưới nhưng họ chung sống như vợ chồng