Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cao bồi
[cao bồi]
|
cowboy; (nghĩa bóng) hooligan
To re-educate cowboy-like youths
To dress like a cowboy