danh từ
sách
sách cũ
viết một cuốn sách
một tập tem
tập 1
( số nhiều) sổ sách kế toán
không được ai ưa
được ai yêu mến
hỏi tội và trừng phạt ai
nói có sách, mách có chứng
hợp với ý nguyện của mình
nói như sách
bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
người cởi mở và thẳng thắn
ngoại động từ
viết vào vở; ghi vào vở
ghi tên người mua vé trước
ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
giữ chỗ trước, mua vé trước
mua vé trước để đi xem hát
lấy vé (xe lửa...)
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi