Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bò]
|
danh từ.
ox, cow, bull; beef
a herd of milch cows
dull as a cow
a dish of vermicelli and beef
a ridge-tile
động từ.
to creep, to crawl, go on all fours
a snake crawled out of its hole
the baby can crawl at 7 months of age
the sweet potato plants creep all over the garden
to plod, to trudge, to limp
the vehicle plodded up the slope
it was so cold, but he trudged his way here
under the table; incapable of standing on one's legs
to be under the table; to be drunk to incapability of standing on one's legs
to be beaten to incapacity of standing on one's legs; to be knocked in a long sprawl
to crawl and creep about (nói về đứa bé thiếu chăm sóc)
the ant's inside the cup - where can it crawl?
procumbent
Chuyên ngành Việt - Anh
[bò]
|
Kỹ thuật
creep
Sinh học
creep
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
động vật nhai lại, sừng rỗng ngắn, chân có hai móng, nuôi để lấy sức kéo, ăn thịt hay lấy sữa
bò sữa; bò kéo
đơn vị để đong, lường
đong mấy bò đậu
động từ
động vật di chuyển bụng áp xuống, bằng cử động toàn thân hoặc do chân ngắn
trăn bò kiếm mồi; kiến bò miệng chén
người di chuyển ở tư thế nằm sấp, cử động cả tay chân
bò tập đánh trận; em bé tập bò
đi chậm chạp
đi như rùa bò; chiếc xe ì ạch bò lên dốc
cây mọc lan trên đất, trên giàn...
dây bầu bò kín giàn; dây khoai lang bo