Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whatever
[wɔt'evə]
|
tính từ
bất cứ thứ gì, mọi thứ
ông trả cho được bao nhiêu chúng tôi cũng xin cám ơn
anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
bất kể cái gì
bất kể những điều vô nghĩa in trên báo chí, một số người vẫn luôn tin
anh vẫn có lý, dù những người khác có ý kiến gì chăng nữa
đại từ
bất cứ thứ gì, mọi thứ
anh có thể ăn bất cứ cái gì anh thích
bất cứ thứ gì tôi có đều là của anh
bất kể cái gì
hãy bình tĩnh, cho dù có chuyện gì xảy ra đi nữa
(thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
Chơi bất cứ môn nào - bóng rổ, khúc côn cầu trên băng, bơi lội hoặc bất cứ môn gì tương tự
đại từ nghi vấn
(diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc bối rối) cái gì
anh muốn nói cái gì vậy?
rồi nó có thể là cái gì?
Anh sẽ nuôi rắn! Rồi tiếp theo nữa là cái gì?
phó từ
(dùng sau no + danh từ, nothing , none ... để nhấn mạnh) (cũng) whatsoever
không thể có bất cứ một nghi ngờ nào về điều đó
'Có dấu hiệu cải thiện nào không? ''Chẳng thấy cái quái gì cả'
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whatever
|
whatever
whatever (adv)
at all, whatsoever, of any kind
whatever (n)
whatnot, et cetera, so forth, so on, all that jazz (slang), all that
whatever (pron)
anything, no matter what, everything, whatsoever, all