Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sport
[spɔ:t]
|
danh từ
thể thao (nói chung)
chơi thể thao nhiều
mê thể thao
giới thể thao
môn thể thao
những môn thể thao đồng đội
các môn điền kinh
các môn thể thao thôn dã
chương trình thể thao trên truyền hình
chương trình thể thao
( số nhiều) cuộc gặp gỡ để thi đấu điền kinh
cuộc thi đấu điền kinh giữa các trường đại học
ngày thi đấu điền kinh
sự giải trí; trò vui
làm cái gì để giải trí
nói điều gì để pha trò
(thông tục) người dễ thương, người vui vẻ, người có tinh thần độ lượng
( Uc) (thông tục) ông bạn, anh bạn (để xưng hô)
thế nào có khoẻ không, ông bạn!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột
(sinh vật học) cây biến dị, loài vật biến dị
chế nhạo ai, đùa cợt ai
nội động từ
giỡn, giải trí; vui đùa; trêu chòng
những con chó biển nô giỡn với nhau dưới nước
(sinh vật học) biến dị
ngoại động từ
chưng diện (một cách hãnh diện)
chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
hãnh diện để bộ ria mép
tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
Chuyên ngành Anh - Việt
sport
[spɔ:t]
|
Kỹ thuật
sự biến dị
Từ điển Anh - Anh
sport
|

sport

sport (spôrt, spōrt) noun

1. An activity involving physical exertion and skill that is governed by a set of rules or customs and often undertaken competitively.

2. An active pastime; recreation.

3. a. Mockery; jest: He made sport of his own looks. b. An object of mockery, jest, or play: treated our interests as sport. c. A joking mood or attitude: She made the remark in sport.

4. a. One known for the manner of one's acceptance of rules, especially of a game, or of a difficult situation: a poor sport. b. Informal. One who accepts rules or difficult situations well. c. Informal. A pleasant companion: was a real sport during the trip.

5. Informal. a. A person who lives a jolly, extravagant life. b. A gambler at sporting events.

6. Biology. An organism that shows a marked change from the normal type or parent stock, typically as a result of mutation.

7. Maine. See summercater. See Regional Note at summercater.

8. Obsolete. Amorous dalliance; lovemaking.

verb

sported, sporting, sports

 

verb, intransitive

1. To play or frolic.

2. To joke or trifle.

3. Biology. To mutate.

verb, transitive

To display or show off: "His shoes sported elevated heels" (Truman Capote).

adjective

or sports

1. Of, relating to, or appropriate for sports: sport fishing; sports equipment.

2. Designed or appropriate for outdoor or informal wear: a sport shirt.

 

[Middle English sporte, short for disporte, from Old French desport, pleasure, from desporter, to divert. See disport.]

sportʹful adjective

sportʹfully adverb

sportʹfulness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sport
|
sport
sport (n)
diversion, game, amusement, hobby, pastime, entertainment
antonym: work
sport (types of)
  • court games: badminton, jai alai, squash, table tennis, tennis, volleyball, racketball, handball
  • combat sports: aikido, boxing, fencing, judo, karate, kendo, kickboxing, kung fu, sumo, tae kwon do, wrestling
  • target ball games: billiards, boules, bowling, bowls, croquet, golf, lawn bowling, pool, snooker
  • track and field sports: cross-country, decathlon, discus, hammer throw, heptathlon, high jump, javelin, long jump, marathon, modern pentathlon, pole vault, relay race, shot put, sprint, steeplechase, triathlon, triple jump
  • winter sports: biathlon, bobsled, bobsleigh, cross-country skiing, curling, figure skating, ice dancing, ice hockey, ski jumping, skiing, slalom, snowboarding, speed skating, toboggan, ice skating
  • ball games: Australian Rules, baseball, basketball, cricket, field hockey, hurling, lacrosse, netball, rounders, rugby league, rugby union, shinty, soccer, softball
  • sport (v)
    wear, don (formal), display, exhibit, show off, model