Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
TV
|
TV
TV (n)
television, TV set, tube, small screen, box, boob tube (US, informal), telly, goggle-box (UK, dated informal)