Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
going
['gouiη]
|
danh từ
sự ra đi
trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
tốc độ (của xe lửa...)
kẻ đến người đi
giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
tẻ nhạt, gây chán chường
tính từ
đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến hành đều
một hãng buôn đang làm ăn phát đạt
Chuyên ngành Anh - Việt
going
['gouiη]
|
Kỹ thuật
sự chạy; hành trình (của máy)
Xây dựng, Kiến trúc
sự chạy; hành trình (của máy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
going
|
going
going (adj)
  • successful, profitable, moneymaking, working
    antonym: bankrupt
  • accepted, standard, valid, current, present
  • available, obtainable, ready, free, open, untaken, up for grabs (informal), existing, on offer
    antonym: taken
  • going (n)
  • departure, exit, disappearance
    antonym: arrival
  • conditions, circumstances, situation, case, setup, state of things