Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grateful
['greitful]
|
tính từ
biết ơn
biết ơn ai về cái gì
dễ chịu, khoan khoái
bóng mát dễ chịu
được an ủi bằng cái ít tệ hại hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grateful
|
grateful
grateful (adj)
  • thankful, appreciative, obliged, indebted, glad
    antonym: ungrateful
  • comforting, gratifying, satisfying, pleasing, pleasant, refreshing
    antonym: unwelcome