Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opinion
[ə'piniən]
|
danh từ
( opinion of / about somebody / something ) ý kiến; quan điểm
các quan điểm chính trị
anh nghĩ sao về giám đốc của anh?
cần phải tham khảo ý kiến ông chủ tịch
người ta yêu cầu ông ấy cho biết ý kiến thẳng thắn
theo ý kiến tôi
một vấn đề có thể tranh cãi
anh nên hỏi ý kiến một lần nữa trước khi để cho ông ấy nhổ sạch răng của anh
dư luận
dư luận chung; công luận
dư luận đang chuyển sang ủng hộ kế hoạch mới
sự đánh giá
đánh giá cao người nào
không đánh giá ai cao
đánh giá thấp
cho rằng, nghĩ rằng
xem consider
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opinions
|
opinions
opinions (n)
sentiments, feelings, views, thoughts, ideas, attitudes