Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vợ chồng
[vợ chồng]
|
connubial; conjugal; marital; married; spousal
Connubial/conjugal/married life
Marital disharmony
man and wife; husband and wife
Are they husband and wife?
There must be a certain amount of give and take between husband and wife
Mr and Mrs Bertier are very fond of Vietnamese food; Mr and Mrs Bertier enjoy Vietnamese food very much
To set up house together; to live (together) as husband and wife/as man and wife
An unmarried couple
Từ điển Việt - Việt
vợ chồng
|
danh từ
Vợ và chồng, một đôi với nhau.
Hai vợ chồng thật đẹp đôi.