Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
món ăn
[món ăn]
|
dish; course; (nói chung) food
This shop sells many dishes
Special dish; speciality
I enjoy Vietnamese food
He always picks the most expensive dish
Chuyên ngành Việt - Anh
món ăn
[món ăn]
|
Kỹ thuật
dish
Từ điển Việt - Việt
món ăn
|
danh từ
thức ăn được nấu theo cách thức nhất định
món ăn được trang trí đẹp mắt