Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đôi
[đôi]
|
couple; pair
Courting couples
They go everywhere as a couple
A pair of shoes/gloves/socks/ear-rings
twin; double
Tháp đôi NewYork
Twin towers in New York
A double room; a double garage
A double wedding
To sleep double
( làm đôi ) in half/two; into halves
To cut a loaf in half/two; to cut a loaf into halves
To tear a newspaper in half/two; to tear a newspaper into halves
this is an expensive meal - let's go half and half/let's go halves
Fold the letter in two before putting it in the envelope; fold the letter double before putting it in the envelope; double the letter before putting it in the envelope
Từ điển Việt - Việt
đôi
|
danh từ
hai vật cùng loại đi với nhau
đôi găng tay; đôi đũa
tính từ
có hai; thành hai
đôi bạn thân; đẹp đôi
một vài, không xác định được
đôi khi; đôi lúc
động từ
ném
đôi quả bóng