Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông minh
[thông minh]
|
brainy; intelligent; smart; sharp
The pump requires handling someone smarter than it
When it comes to intelligence, she's second to none
To test somebody's intelligence
He's the brains of the family
As sharp as a needle
Từ điển Việt - Việt
thông minh
|
tính từ
hiểu và tiếp thu nhanh, nhớ lâu
cậu bé thông minh
nhanh trí và khôn khéo trong đối phó, ứng xử
đối đáp thông minh; cách giải quyết thông minh