Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kinh Co-răng
[kinh Co-răng]
|
(Hồi giáo) (tiếng Pháp gọi là Coran) Alcoran; Koran (the sacred text of Islam, considered by Muslims to contain the revelations of God to Mohammed)
To follow the teachings of the Koran
The Koran consists of 114 suras
The two women, each standing in front of the Iraqi flag, right hand on the Koran placed on a table in front of her and left hand brandishing an automatic rifle.