Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước mặt
[trước mặt]
|
in front of ...; in the presence of ...
He hit her in front of the children
Say nothing about it in his presence !
Từ điển Việt - Việt
trước mặt
|