Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước mắt
[trước mắt]
|
imminent; impending
immediate
in the short term
Từ điển Việt - Việt
trước mắt
|
danh từ
hiện nay và thời gian rất gần
trước mắt, việc đó tạm gác lại;
chùm chìa khoá sờ sờ trước mắt mà đi tìm