Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay trái
[tay trái]
|
left hand
Raise your left hand! Why is it so dirty?
To do something left-handed/with one's left hand
Từ điển Việt - Việt
tay trái
|
tính từ
công việc phụ (ngoài công việc chính)
nghề tay trái
danh từ
tay cùng một bên với tim
rẽ bên tay trái