Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giơ
[giơ]
|
to show; to raise
To raise one's arms heavenwards/to the sky
Raise your right hand and say 'I swear to God'
(từ gốc tiếng Pháp là Jeu) xem 2; 3
Từ điển Việt - Việt
giơ
|
động từ
đưa ra trước hoặc đưa lên cao
giơ tay đỡ con
để lộ ra ngoài; phơi ra
áo rách giơ cả vai
danh từ
xộc xệch