Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rơ]
|
to clean
(kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Jeu) play; looseness
To work loose
There's some play in the lock
There's still too much play in the brakes
(từ gốc tiếng Pháp là Jeu) play; way of playing
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
bộ phận của máy móc, dụng cụ bị mòn nhiều
vít chặt lại con ốc đã rơ
động từ
làm sạch lưỡi cho trẻ
quấn gạc rơ lưỡi cho sạch cặn sữa