Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
In-tơ-nét
[in tơ nét]
|
(tin học) Internet
In early 1996, the Internet interconnected more than 25 million computers in over 180 countries
To access/explore the Internet
Internet access: The capability of a user to connect to the Internet
Internet user
Cybernaut; Internaut; Internet surfer
Internet Relay Chat; IRC
Clicks company; e-company
Bricks and mortar company
Bricks and clicks company; Clicks and mortar company