Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỏi thăm
[hỏi thăm]
|
to ask; to inquire; to ask somebody for information
Don't hesitate to ask him for information!
To ask the way to the nearest police-station
To inquire what to do next
to ask for information on/about somebody/something; to ask/inquire after somebody
To inquire after one's friend's family
I asked for news of your children from Lan; I asked Lan about your children
Từ điển Việt - Việt
hỏi thăm
|
động từ
hỏi để được điều cần biết
hỏi thăm đường ra ga
ngỏ ý chúc sức khoẻ
gọi điện thoại hỏi thăm ba mẹ